Có 2 kết quả:

香汤沐浴 xiāng tāng mù yù ㄒㄧㄤ ㄊㄤ ㄇㄨˋ ㄩˋ香湯沐浴 xiāng tāng mù yù ㄒㄧㄤ ㄊㄤ ㄇㄨˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bathe in a fragrant hot spring (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bathe in a fragrant hot spring (idiom)

Bình luận 0